Từ "đàn bà" trong tiếng Việt là một danh từ dùng để chỉ những người lớn thuộc nữ giới. Đây là một từ khá phổ biến và thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, nhưng cần lưu ý rằng từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh" (câu này có nghĩa là trong hoàn cảnh khó khăn, mọi người, kể cả phụ nữ, đều phải đứng lên chống trả để bảo vệ tổ quốc).
"Đàn bà không chỉ làm nội trợ mà còn đóng góp nhiều vào xã hội." (nhấn mạnh vai trò của phụ nữ trong xã hội hiện đại).
Phân biệt các biến thể:
Phụ nữ: từ này thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, có thể chỉ những người nữ giới ở mọi độ tuổi, không chỉ giới hạn ở những người lớn.
Con gái: từ này chỉ những nữ giới trẻ tuổi, thường là chưa trưởng thành hoặc ở độ tuổi thanh thiếu niên.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Phụ nữ: như đã nói ở trên, dùng để chỉ nữ giới nói chung.
Nữ giới: cũng là từ chỉ những người thuộc giới tính nữ nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc thống kê.
Bà: từ này thường chỉ những phụ nữ đã có tuổi hoặc có chồng.
Các từ liên quan:
Đàn ông: chỉ người lớn thuộc nam giới.
Mẹ: chỉ người phụ nữ có con, thể hiện vai trò làm mẹ.
Con gái: chỉ những nữ giới trong độ tuổi trẻ hơn.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "đàn bà", trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc thể hiện sự phân biệt giới tính, vì vậy người học cần cẩn trọng khi lựa chọn từ ngữ trong giao tiếp.